Chung cư Green Stars: Nơi ước đến, chốn mong về

Chung cư Green Stars: Nơi ước đến, chốn mong về
HOTLINE: Ms. Tân: 0987.038.435 
(Hỗ trợ tư vấn miễn phí, làm việc cả thứ 7 và chủ nhật)
Venusland là đơn vị độc quyền phân phối dự án chung cư GREEN STARSDự án Green Stars hiện diện cho một Thành Phố Giao Lưu, nơi tọa lạc nhiều tòa nhà văn phòng, trụ sở các công ty nhà nước, các cơ quan nhà nước cấp bộ, các dự án khu nhà ở thấp tầng và cao tầng. Các khu tiện ích công cộng như các công trình văn hóa, thể thao, trường học, siêu thị, dịch vụ y tế và khoảng xanh lớn là các khu công viên, đặc biệt là hồ nước điều hòa rộng 1,5ha…Đây là địa điểm kết nối con người với con người, nơi sự tương tác của một cộng đồng văn minh được mở rộng tối đa.
ĐỂ SỞ HỮU NGAY CĂN HỘ CHUNG CƯ GREEN STARS VỚI GIÁ ƯU ĐÃI QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
HOTLINE: 0987.038.435
BẢNG GIÁ CĂN HỘ TẠI CHUNG CƯ GREEN STARS:



Mã hiệu   Căn hộ
Tòa
Tầng
Số căn hộ
Diện 
tích tim tường (m2)
Hướng
cửa
Hướng
ban công
Đơn giá Hợp đồng gồm VAT
(đồng/m2)
Tổng GTHĐ bao gồm VAT
Phí bảo trì (2% trên Tổng GTHĐ trước VAT)
Tổng GTHĐ bao gồm Phí bảo trì +VAT


B5-0301-A3
B5
03
01
65
TN
ĐB
   21.000.000
    1.365.000.000
         24.818.182
   1.389.818.182

B5-0302-A4
B5
03
02
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0303-A4
B5
03
03
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0304-A4
B5
03
04
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0305-B2
B5
03
05
102
ĐN
TB-TN-ĐN
   21.000.000
    2.142.000.000
         38.945.455
   2.180.945.455

B5-0306-A1
B5
03
06
60,2
ĐB
TN
   21.000.000
    1.264.200.000
         22.985.455
   1.287.185.455

B5-0307-A1
B5
03
07
60,2
ĐB
TN
   21.000.000
    1.264.200.000
         22.985.455
   1.287.185.455

B5-0308-B3
B5
03
08
98
TB
ĐN-TN-TB
   21.000.000
    2.058.000.000
         37.418.182
   2.095.418.182

B5-0309-A4
B5
03
09
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0310-A4
B5
03
10
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0311-A4
B5
03
11
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0312-B2
B5
03
12
102
TB
ĐN-ĐB-TB
   21.000.000
    2.142.000.000
         38.945.455
   2.180.945.455

B5-0313-A3
B5
03
13
65
TN
ĐB
   21.000.000
    1.365.000.000
         24.818.182
   1.389.818.182

B5-0501-A3
B5
05
01
65
TN
ĐB
   21.000.000
    1.365.000.000
         24.818.182
   1.389.818.182

B5-0502-A4
B5
05
02
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0503-A4
B5
05
03
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0504-A4
B5
05
04
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0505-B2
B5
05
05
102
ĐN
TB-TN-ĐN
   21.000.000
    2.142.000.000
         38.945.455
   2.180.945.455

B5-0506-A1
B5
05
06
60,2
ĐB
TN
   21.000.000
    1.264.200.000
         22.985.455
   1.287.185.455

B5-0507-A1
B5
05
07
60,2
ĐB
TN
   21.000.000
    1.264.200.000
         22.985.455
   1.287.185.455

B5-0508-B3
B5
05
08
98
TB
ĐN-TN-TB
   21.000.000
    2.058.000.000
         37.418.182
   2.095.418.182

B5-0509-A4
B5
05
09
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0510-A4
B5
05
10
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0511-A4
B5
05
11
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0512-B2
B5
05
12
102
TB
ĐN-ĐB-TB
   21.000.000
    2.142.000.000
         38.945.455
   2.180.945.455

B5-0513-A3
B5
05
13
65
TN
ĐB
   21.000.000
    1.365.000.000
         24.818.182
   1.389.818.182

B5-0801-A3
B5
08
01
65
TN
ĐB
   21.000.000
    1.365.000.000
         24.818.182
   1.389.818.182

B5-0802-A4
B5
08
02
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0803-A4
B5
08
03
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0804-A4
B5
08
04
66,8
ĐN
TB
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0805-B2
B5
08
05
102
ĐN
TB-TN-ĐN
   21.000.000
    2.142.000.000
         38.945.455
   2.180.945.455

B5-0806-A1
B5
08
06
60,2
ĐB
TN
   21.000.000
    1.264.200.000
         22.985.455
   1.287.185.455

B5-0807-A1
B5
08
07
60,2
ĐB
TN
   21.000.000
    1.264.200.000
         22.985.455
   1.287.185.455

B5-0808-B3
B5
08
08
98
TB
ĐN-TN-TB
   21.000.000
    2.058.000.000
         37.418.182
   2.095.418.182

B5-0809-A4
B5
08
09
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0810-A4
B5
08
10
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0811-A4
B5
08
11
66,8
TB
ĐN
   21.000.000
    1.402.800.000
         25.505.455
   1.428.305.455

B5-0812-B2
B5
08
12
102
TB
ĐN-ĐB-TB
   21.000.000
    2.142.000.000
         38.945.455
   2.180.945.455

B5-0813-A3
B5
08
13
65
TN
ĐB
   21.000.000
    1.365.000.000
         24.818.182
   1.389.818.182



ĐỂ MUA ĐƯỢC CĂN HỘ ĐẸP, ƯNG Ý TẠI CHUNG CƯ GREEN STARS QUÝ KHÁCH NHANH TAY LIÊN HỆ ĐỂ ĐẶT MUA CĂN HỘ:
HOTLINE: Mạnh Hùng - 0945.017.666 


Chung cu kim van kim lu, chung cu vp6 linh dam, ban chung cu kim van kim lu, kim van kim lu, chung cu CT11 kim van kim lu, CT12 kim van kim lu, chung cu quận Hoàng Mai, chung cu giá rẻ, nha o xa hoi, chung cư Đại Thanh, chung cư VP6 Linh Dam, VP5 Linh Dam, ban vp6 linh dam, chung cư kim văn kim lũ ct12, chung cu kim van kim lu ct12, chung cu ct12 kim van kim lu, bán chung cư vp6 linh dam, ban chung cu vp6 linh dam, chung cu vp6 linh đàm, chung cu linh dam vp6, chung cư linh đàm vp6